Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
go about


verb
begin to deal with (Freq. 5)
- approach a task
- go about a difficult problem
- approach a new project
Syn:
set about, approach
Derivationally related forms:
approach (for: approach)
Hypernyms:
act, move
Hyponyms:
confront, face up, face
Verb Frames:
- Somebody ----s VERB-ing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.